🌟 현대 미술 (現代美術)
🗣️ 현대 미술 (現代美術) @ Ví dụ cụ thể
- 이 미술관은 현대 미술 작품을 주로 상설관에서 전시한다. [상설관 (常設館)]
- 한국 현대 미술 대제전에서는 국내의 유명한 화가들과 그들의 작품을 모두 한자리에서 만나 볼 수 있다. [대제전 (大祭典)]
- 현대 미술 전집. [전집 (全集)]
- 미술 전문가들은 간담회를 열어 현대 미술의 발전에 대해 의견을 나누었다. [간담회 (懇談會)]
- 현대 미술계에서는 기발한 아이디어가 돋보이는 설치 미술이 각광 받고 있다. [설치 미술 (設置美術)]
- 대규모로 열린 그 미술 살롱에서는 온갖 현대 미술 작품을 감상할 수 있었다. [살롱 (salon)]
- 예술 회관에서 현대 미술 전시회가 열리고 있는데 같이 갈래? [전시회 (展示會)]
- 그래, 현대 미술 작품들을 좋아하는데 정말 기대된다. [전시회 (展示會)]
🌷 ㅎㄷㅁㅅ: Initial sound 현대 미술
-
ㅎㄷㅁㅅ (
현대 미술
)
: 이십 세기에 시작되어 오늘날까지 이어지는 새로운 경향의 미술.
None
🌏 MỸ THUẬT HIỆN ĐẠI: Mỹ thuật đi theo khuynh hướng mới, được bắt đầu từ thế kỉ hai mươi và tiếp diễn cho đến ngày hôm nay.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52)