🌟 현대 미술 (現代美術)

1. 이십 세기에 시작되어 오늘날까지 이어지는 새로운 경향의 미술.

1. MỸ THUẬT HIỆN ĐẠI: Mỹ thuật đi theo khuynh hướng mới, được bắt đầu từ thế kỉ hai mươi và tiếp diễn cho đến ngày hôm nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현대 미술 작가.
    A contemporary artist.
  • Google translate 현대 미술 작품.
    Modern works of art.
  • Google translate 현대 미술을 감상하다.
    Appreciate contemporary art.
  • Google translate 현대 미술을 그리다.
    Draw modern art.
  • Google translate 현대 미술을 전공하다.
    Major in contemporary art.
  • Google translate 현대 미술은 다양한 회화 기법을 사용하여 그림을 그린다.
    Modern art paints using various painting techniques.
  • Google translate 최근 현대 미술에는 사회와 인간에 대한 메시지를 지니고 있는 작품들이 많다.
    There are many works in recent modern art that carry messages about society and humans.
  • Google translate 현대 미술 전시회가 미술관에서 열린다고 하네.
    A modern art exhibition is being held at the art museum.
    Google translate 그래? 그럼 함께 보러 갈래?
    Really? then do you want to go see it together?

현대 미술: modern art,げんだいびじゅつ【現代美術】。コンテンポラリーアート,art contemporain, art moderne,arte moderno,الفن الحديث، الفن المعاصر,орчин үеийн урлаг,mỹ thuật hiện đại,ศิลปะสมัยใหม่, ศิลปะปัจจุบัน,seni kontemporer, seni modern,современное искусство,现代美术,

🗣️ 현대 미술 (現代美術) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52)